Có 2 kết quả:

面肥 miàn féi ㄇㄧㄢˋ ㄈㄟˊ麵肥 miàn féi ㄇㄧㄢˋ ㄈㄟˊ

1/2

miàn féi ㄇㄧㄢˋ ㄈㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

topdressing (agriculture)

Từ điển Trung-Anh

(1) leaven
(2) sourdough

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) leaven
(2) sourdough

Bình luận 0